Lãi suất và ảnh hưởng của nó

Trong cuộc sống hàng ngày, ta thường gặp nhiều loại lãi suất khác nhau, ví dụ như lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay từ ngân hàng. Vậy lãi suất là gì? Có những loại lãi suất nào? Và lãi suất có ảnh hưởng như thế nào? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây của Timo để tìm hiểu thông tin chi tiết về lãi suất.

Xem thêm:

  • Tìm hiểu lãi suất tiết kiệm cao nhất hiện nay
  • Lãi suất cho vay từ ngân hàng

Khái niệm về lãi suất

Lãi suất (Interest rate) là tỷ lệ phần trăm được tính trên số tiền gốc (tiền gửi hoặc số tiền mượn) mà người vay (hoặc người mượn) phải trả lại cho người cho vay (hoặc người cho mượn) trong một khoảng thời gian nhất định (thường là theo tháng hoặc năm). Người cho vay hoặc người mượn có thể là cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức, ngân hàng và ngược lại.

Lãi suất là số tiền phải trả cho người cho mượn hoặc đầu tư dựa trên một tỷ lệ phần trăm đã thỏa thuận trước. Nó được tính dựa trên số tiền vay hoặc số tiền đầu tư.

Ví dụ: Nếu khách hàng gửi 100 triệu đồng vào tài khoản tiết kiệm trực tuyến của ngân hàng Timo với kỳ hạn 12 tháng và lãi suất 8,6%/năm, sau khi kỳ hạn kết thúc, khách hàng sẽ nhận được thêm số tiền lãi là 8,6% của số tiền đã gửi, tương đương 8.600.000 đồng.

Có thể bạn quan tâm:

  • Lãi suất ngân hàng khi gửi 1 tỷ
  • Tính lãi suất cho gửi tiết kiệm 100 triệu trong 1 tháng?
  • Gửi tiết kiệm 50 triệu tại ngân hàng nhận lãi suất bao nhiêu?

Sự khác biệt giữa lãi và lãi suất

Lãi và lãi suất có điểm khác biệt là lãi suất chính là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà người ta phải trả lại khi mượn hoặc đầu tư tiền. Trong khi đó, lãi là số tiền thực tế phải trả dựa trên số tiền vốn ban đầu và lãi suất.

Ví dụ: Nếu bạn mượn 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, bạn sẽ phải trả số tiền lãi là 10 triệu đồng cho người cho mượn. Trong trường hợp này, lãi là 10 triệu đồng và lãi suất là 10%.

Cách tính lãi suất tiết kiệm

Lãi suất tiết kiệm của ngân hàng theo tháng có thể tính theo hai công thức sau:

Số tiền lãi = Số tiền vốn x lãi suất (%năm)/ 12 x số tháng gửi

Hoặc:

Số tiền lãi = Số tiền vốn x lãi suất (%năm) x số ngày gửi/365

Ví dụ: Nếu bạn gửi 500 triệu đồng với lãi suất 6%/năm trong kỳ hạn 12 tháng, các kết quả sẽ như sau:

Số tiền lãi sau 1 năm = 500.000.000 x 6% / 12 x 12 = 30.000.000 đồng.

Số tiền lãi hàng tháng = 500.000.000 x 6%/12 = 2.500.000 đồng.

Xem thêm:

  • Cách tính lãi suất ngân hàng một cách nhanh chóng
  • Công cụ tính lãi suất tiết kiệm nhanh chóng

Các loại lãi suất cơ bản

Hiện nay, có nhiều loại lãi suất khác nhau, tuy nhiên, chúng ta có thể phân loại lãi suất dựa trên 5 tiêu chí sau:

1. Dựa vào tính chất khoản vay

Theo tính chất khoản vay, lãi suất được chia thành 6 loại cơ bản, bao gồm: lãi suất tiền gửi, lãi suất tín dụng, lãi suất chiết khấu, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất liên ngân hàng và lãi suất cơ bản.

Lãi suất tiền gửi ngân hàng

Lãi suất tiền gửi là lãi suất mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng đã gửi tiền tại đó. Các loại tiền gửi bao gồm tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, tiền gửi bằng đồng Việt Nam hoặc tiền gửi ngoại tệ,… Mức lãi suất tiền gửi ngân hàng phụ thuộc vào loại tiền, số tiền gửi, kỳ hạn và thời gian gửi của khách hàng.

Lãi suất tín dụng ngân hàng

Lãi suất tín dụng ngân hàng là lãi suất mà khách hàng là người đi vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Mức lãi suất tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào loại hình vay (trả góp, tín dụng, sản xuất,…), mức quan hệ và thỏa thuận giữa hai bên.

Lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa trên nhu cầu vay tiền của các ngân hàng thương mại để sử dụng trong khoảng thời gian ngắn hoặc khi không có đủ tiền mặt để dự trữ.

Lãi suất tái chiết khấu

Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa trên giấy tờ có giá trị ngắn hạn hoặc số tiền ghi trên thương phiếu khi đến kỳ hạn thanh toán. Mức lãi suất phụ thuộc vào giá trị của giấy tờ hoặc khả năng thanh toán của người có trách nhiệm trả lại số tiền được ghi trên thương phiếu.

Lãi suất liên ngân hàng

Lãi suất liên ngân hàng là lãi suất mà các ngân hàng sử dụng để vay và cho vay vốn cho nhau trên thị trường tài chính. Mức lãi suất này được quy định và điều chỉnh bởi Ngân hàng Trung ương dựa trên tỷ trọng sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.

Lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản là mức lãi suất tối thiểu mà Ngân hàng Nhà Nước áp dụng cho đồng tiền trong nước. Từ mức lãi suất cơ bản này, các tổ chức tín dụng có thể quy định các mức lãi suất khác cho các dịch vụ tín dụng khác nhau, phù hợp với tình hình kinh doanh. Mức lãi suất cơ bản tại Việt Nam hiện nay đang ở mức 9%/năm theo quy định tại Quyết định 2868/QĐ-NHNN năm 2010.

Xem thêm: Biên độ lãi suất là gì? Cách tính lãi suất vay theo biên độ lãi suất

2. Dựa vào giá trị thực của tiền lãi

Theo giá trị thực của tiền lãi thu được, lãi suất được chia thành 2 loại là lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.

Lãi suất danh nghĩa

Lãi suất danh nghĩa thể hiện sự tăng trưởng của tiền sau một khoảng thời gian cụ thể, thường là 1 năm. Lãi suất này được tính dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay/đầu tư mà không tính đến ảnh hưởng của lạm phát. Lãi suất danh nghĩa thường được ghi rõ trong các hợp đồng tín dụng và công cụ nợ.

Lãi suất thực

Lãi suất thực (hay còn gọi là lãi suất hiệu quả) được tính dựa trên lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát trong cùng thời kỳ. Lãi suất thực được coi là chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của tiền gửi hoặc khoản vay.

Công thức mô tả mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực như sau:

Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát

Ví dụ, nếu lãi suất danh nghĩa là 10%, nhưng mức tăng giá là 5%, thì lãi suất thực sẽ là 5%.

3. Dựa vào tính linh hoạt của lãi suất

Lãi suất có thể chia thành 2 loại là lãi suất cố định và lãi suất thả nổi dựa trên mức độ linh hoạt của nó.

Lãi suất cố định

Lãi suất cố định là mức lãi suất do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính và khách hàng thỏa thuận và giữ nguyên trong suốt thời gian vay theo hợp đồng. Lãi suất cố định thường áp dụng cho các khoản vay có kỳ hạn dài và không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường.

Ví dụ: Nếu vào tháng 1/2023, bạn gửi 10 triệu đồng vào ngân hàng X với kỳ hạn 6 tháng và lãi suất 8%/năm. Tuy nhiên, đến tháng 2/2023, lãi suất của ngân hàng X tăng lên 10%/năm. Khi đó, lãi suất cố định vẫn là 8%/năm, chứ không phải là 10%.

Lãi suất thả nổi

Khác với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi có thể thay đổi theo biến động của lãi suất trên thị trường trong thời gian vay (có thể thông báo trước hoặc không). Điều này mang lại cả rủi ro và lợi nhuận cho cả người vay và người cho vay.

Ví dụ: Thông thường, các thẻ tín dụng sẽ có một lãi suất cố định cho các giao dịch mua sắm và rút tiền. Tuy nhiên, nếu bạn không thanh toán đầy đủ số tiền đến hạn, thì lãi suất thường sẽ tăng lên theo lãi suất thị trường và được tính trên số tiền còn lại phải trả. Khi đó, bạn sẽ phải trả một khoản lãi suất thả nổi cao hơn và chi phí cho khoản vay sẽ tăng lên.

4. Dựa vào loại tiền cho vay

Phân loại lãi suất dựa trên loại tiền cho vay, có hai loại chính là lãi suất nội tệ và lãi suất ngoại tệ.

Lãi suất nội tệ

Lãi suất nội tệ áp dụng cho các khoản vay và cho vay bằng đồng tiền trong nước.

Ví dụ: Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại cung cấp các khoản vay cho cá nhân và doanh nghiệp bằng đồng tiền Việt Nam.

Lãi suất ngoại tệ

Lãi suất ngoại tệ áp dụng cho các khoản vay và cho vay bằng đồng tiền của nước ngoài.

Ví dụ: Ngân hàng ở Đức có thể cung cấp cho Ngân hàng Thương mại ở Việt Nam các khoản vay bằng đồng Euro.

Xem thêm: Gửi tiết kiệm ngoại tệ – Kênh đầu tư ít người quan tâm

5. Dựa vào nguồn tín dụng

Lãi suất có thể được chia thành lãi suất trong nước và lãi suất quốc tế dựa trên nguồn tín dụng trong nước và quốc tế.

Lãi suất trong nước

Lãi suất trong một quốc gia còn được gọi là lãi suất cục bộ hoặc lãi suất địa phương (National Interest Rate), là lãi suất được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng trong nước.

Lãi suất quốc tế

Lãi suất quốc tế (International Interest Rate) là lãi suất được tính dựa trên mức lãi suất của một thị trường quốc gia nào đó được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng quốc tế.

Mức lãi suất địa phương sẽ bị ảnh hưởng bởi lãi suất quốc tế. Nếu thị trường vốn trong nước tự do, lãi suất địa phương sẽ thay đổi theo lãi suất quốc tế.

Ý nghĩa và vai trò của lãi suất đối với nền kinh tế

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia và ảnh hưởng đến hoạt động tài chính, đầu tư, tiêu dùng và hội nhập kinh tế quốc tế của cá nhân và doanh nghiệp. Lãi suất thấp thường kích thích đầu tư và giảm chi phí cho các doanh nghiệp và cá nhân vay vốn.

Ví dụ, khi lãi suất thấp, người giàu sẽ sử dụng tiền để đầu tư vào việc mua sắm, trong khi lãi suất cao, họ sẽ sử dụng tiền để cho vay. Đối với những người cần vay vốn, khi lãi suất thấp, họ sẽ vay nhiều hơn để đầu tư kinh doanh, tuy nhiên khi lãi suất cao, họ sẽ cân nhắc giảm chi tiêu và vay mượn một cách hợp lý hơn. Tuy nhiên, nếu lãi suất quá thấp, người tiêu dùng có thể tiết kiệm hơn là đầu tư, dẫn đến sự suy giảm của nền kinh tế.

Lãi suất cũng là công cụ chính để Ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm tiền lãi và giảm tiêu dùng, từ đó làm giảm lạm phát và ổn định nền kinh tế. Vì vậy, lãi suất là một trong những tin tức quan trọng hàng đầu, các chỉ số và diễn biến tăng hoặc giảm lãi suất được theo dõi một cách chặt chẽ và thường xuyên.

Ảnh hưởng của lãi suất đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán

Lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán như sau:

  • Ảnh hưởng đến tiền tệ: Lãi suất cao thường làm tăng giá trị tiền tệ trong nước so với tiền tệ của các quốc gia khác, từ đó thu hút các khoản đầu tư và tăng cường xuất khẩu. Ngược lại, lãi suất thấp thường giảm giá trị tiền tệ, từ đó giúp tăng cường nhập khẩu.
  • Ảnh hưởng đến chi phí vay: Lãi suất làm tăng chi phí vay và làm giảm khả năng trả nợ của các khoản vay, do đó người vay cần cân nhắc trước khi mượn vốn.
  • Ảnh hưởng đến tiền lương: Lãi suất cao thường giảm chi phí vay của doanh nghiệp, tăng khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp và giúp tăng lương cho người lao động.
  • Ảnh hưởng đến giá cổ phiếu: Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư thường chuyển từ cổ phiếu sang đầu tư vào các khoản tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao hơn, làm giảm giá trị cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, các nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi cao hơn, làm tăng giá trị cổ phiếu.

Các yếu tố gây ảnh hưởng đến lãi suất

Những yếu tố gây ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất bao gồm cung cầu tiền tệ, lạm phát, chính trị và các chính sách của chính phủ.

Yếu tố cung cầu tiền tệ

Cung và cầu tiền tệ là số lượng tiền được sử dụng trong thanh toán trên thị trường, trong khi lãi suất là giá cả của việc sử dụng vốn. Do đó, thay đổi về cung cầu tiền tệ sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường. Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể quy định lãi suất để đáp ứng mục tiêu kinh tế. Để đảm bảo sự ổn định của lãi suất, thị trường vốn cần phải được giữ vững.

Yếu tố lạm phát

Lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất vì nó làm giảm giá trị của tiền tệ. Khi lạm phát tăng, người dân cũng như các doanh nghiệp mất giá trị của tiền mặt, và các nhà đầu tư yêu cầu lãi suất cao hơn, gây áp lực tăng lãi suất để bù đắp cho giá trị tiền giảm. Do đó, khi lạm phát tăng, lãi suất thường sẽ tăng theo để bảo vệ giá trị tiền tệ.

Mặt khác, khi dự báo lạm phát tăng trong một khoảng thời gian nhất định, giá trị thực của tiền vay sẽ giảm, thúc đẩy người ta ưu tiên vay hơn là tiết kiệm, dẫn đến tăng lãi suất.

Yếu tố ổn định kinh tế

Khi nền kinh tế ổn định và tăng trưởng, người dân có tài sản và cuộc sống sung túc hơn, do đó họ có xu hướng muốn đầu tư hoặc gửi tiền để sinh lãi hơn là chỉ tiết kiệm để tiêu dùng. Điều này tạo ra sự gia tăng của nguồn tiền cho vay, dẫn đến xu hướng giảm lãi suất và ảnh hưởng đến cung tiền tệ. Ngoài ra, khi doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn để đầu tư kinh doanh, cung tiền tăng lên và lãi suất có xu hướng tăng.

Chính sách của chính phủ

Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương cũng có ảnh hưởng đến lãi suất. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất dựa trên sự tăng trưởng của lạm phát hoặc để giảm tiền lãi cho người dân và doanh nghiệp, điều này làm tăng lãi suất. Ngược lại, khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và giảm tình trạng thất nghiệp, lãi suất sẽ giảm.

Vậy là bài viết trên của Timo đã giải đáp về khái niệm lãi suất và cung cấp thông tin chi tiết về nó. Hiện nay, lãi suất tiết kiệm của Timo là một trong những mức cao nhất trên thị trường so với các ngân hàng khác tại Việt Nam. Đặc biệt, bạn có thể gửi tiết kiệm trực tuyến thông qua ứng dụng Timo chỉ với 100.000 đồng, đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi. Hãy trải nghiệm ngay hôm nay để đảm bảo tài chính của bạn trong tương lai!

Related Posts