Vốn FDI có ý nghĩa gì? Quy định về vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài tại Việt Nam?

Hiện nay, Việt Nam đang tiến hành quá trình Công nghiệp hóa, Hiện đại hóa với một điểm khởi đầu thấp so với các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, nguồn lực kinh tế và xã hội còn yếu kém và nhỏ bé, đây là một trong những rào cản lớn đối với quá trình phát triển. Vì vậy, việc khuyến khích đầu tư vốn từ nước ngoài vào Việt Nam để huy động và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài là rất quan trọng. Vậy vốn FDI là gì? Quy định về vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài tại Việt Nam như thế nào?

Luật sư tư vấn pháp luật miễn phí qua điện thoại 24/7: 1900.6568

1. Vốn FDI là gì?

Theo định nghĩa của Tổ chức Thương mại Thế giới, Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) xảy ra khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (quốc gia chủ đầu tư) có được một tài sản ở một quốc gia khác (quốc gia thu hút đầu tư) đi kèm với quyền quản lý tài sản đó. Quản lý là yếu tố phân biệt FDI với các dạng tài chính khác.

Doanh nghiệp FDI là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (Foreign Direct Investment). Tuy nhiên, trong các quy định pháp luật của Việt Nam, việc định rõ hình thức doanh nghiệp này vẫn chưa được rõ ràng.

Theo Luật Đầu tư 2005 (đã hết hiệu lực), doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam do nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, sáp nhập hoặc mua lại.

Theo Luật Đầu tư 2020 (hiện hành), không có định rõ hình thức doanh nghiệp FDI mà chỉ định nghĩa một cách tổng quát như sau: “Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.” Theo đó, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.

Vì vậy, theo quy định này, khái niệm doanh nghiệp FDI theo định nghĩa Tiếng Anh được ghi nhận trong pháp luật Việt Nam rộng hơn (tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) so với hình thức doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Vốn FDI trong tiếng Anh viết tắt là “Foreign Direct Investment”.

FDI là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hoặc tổ chức từ một quốc gia vào một quốc gia khác bằng cách thiết lập các nhà máy sản xuất, cơ sở kinh doanh. Mục đích nhằm đạt được lợi ích lâu dài và nắm quyền quản lý cơ sở kinh doanh này.

Mặc dù FDI xuất hiện muộn hơn so với các hoạt động kinh tế quốc tế khác từ vài chục năm nhưng nhanh chóng xác lập vị trí của mình trong quan hệ quốc tế. Nó trở thành một xu thế tất yếu trong lịch sử và một nhu cầu không thể thiếu của tất cả các quốc gia trên thế giới.

Về bản chất, FDI là sự gặp nhau giữa nhu cầu của nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận đầu tư. Cụ thể:

– Nhà đầu tư có quyền và nghĩa vụ tới quốc gia được đầu tư.

– Với nguồn vốn đã được đầu tư, nhà đầu tư có quyền sở hữu và quyền quản lý.

– Có liên quan đến việc chuyển giao công nghệ, kiến thức kỹ thuật từ nhà đầu tư cho quốc gia tiếp nhận đầu tư.

– Liên quan đến việc mở rộng thị trường của các doanh nghiệp đa quốc gia.

– Luôn kết hợp với sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế và thương mại quốc tế.

2. Các đặc điểm của FDI:

FDI là một hình thức có khả năng kinh tế khả thi và hiệu quả lớn. Vì vậy, mục tiêu hàng đầu của FDI là mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư. Thu nhập mà nhà đầu tư thu được là thu nhập kinh doanh, không phải lợi tức. Loại thu nhập này hoàn toàn phụ thuộc vào kết quả kinh doanh. Để thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế, các quốc gia tiếp nhận đầu tư cần có môi trường pháp lý rõ ràng.

Tỷ lệ đóng góp vốn đầu tư của các bên trong vốn điều lệ hoặc vốn pháp định quyết định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Đồng thời, lợi nhuận và rủi ro của các nhà đầu tư tương ứng với tỷ lệ này.

Chủ đầu tư có quyền tự quyết định về việc đầu tư, sản xuất kinh doanh và chịu trách nhiệm về lỗ lãi. Họ cũng có tự do lựa chọn lĩnh vực đầu tư, hình thức đầu tư… để đưa ra những quyết định phù hợp nhất và mang lại lợi nhuận cao.

Để tham gia kiểm soát hoặc kiểm soát doanh nghiệp nhận vốn đầu tư, nhà đầu tư phải đóng đủ số vốn tối thiểu, tùy theo quy định của mỗi quốc gia. FDI được thực hiện thông qua việc xây dựng mới hoặc mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp đang hoạt động, thông qua mua cổ phiếu để xác nhận thông tin.

Có hai loại doanh nghiệp FDI chủ yếu:

– Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.

– Doanh nghiệp liên doanh giữa nước ngoài và các đối tác trong nước.

Hiện nay, với quá trình hội nhập kinh tế, hình thức doanh nghiệp này ngày càng phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Thông qua hình thức đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, chúng ta đã tích lũy được nhiều công nghệ hiện đại, đặc biệt ở các lĩnh vực điện tử, hóa chất, khai thác dầu khí và viễn thông. Ngoài ra, một số ngành nghề sử dụng nhiều lao động và nguyên liệu trong nước như dệt may và đóng giày cũng đạt được công nghệ trung bình tiên tiến trong khu vực.

Đây là một môi trường thuận lợi và tạo cơ hội phát triển cho một số ngành công nghiệp mũi nhọn của đất nước. Có thể nói rằng nguồn vốn FDI cùng các phương thức kinh doanh mới đã tạo nên một thị trường cạnh tranh sống động trong nước. Điều này vừa là thách thức vừa là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao chất lượng sản phẩm và áp dụng phương pháp kinh doanh hiện đại.

3. Quy định về vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài tại Việt Nam:

Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài có những đặc điểm chung với đầu tư nói chung nhưng cũng có một số đặc điểm khác so với đầu tư trong nước:

– Chủ đầu tư có quốc tịch nước ngoài.

– Các yếu tố đầu tư được chuyển đến nước khác.

– Vốn đầu tư có thể là tiền tệ, hàng hóa, tài liệu sản xuất, tài nguyên thiên nhiên nhưng được tính bằng ngoại tệ.

Cụ thể:

Đối với vốn góp: Các chủ đầu tư nước ngoài phải đóng một số vốn tối thiểu theo quy định của nước tiếp nhận đầu tư để có quyền tham gia trực tiếp vào điều phối, quản lý quá trình sản xuất kinh doanh. Ở Việt Nam, Luật Đầu tư nước ngoài quy định rằng số vốn góp của bên nước ngoài không thấp hơn 30% vốn pháp định, trừ những trường hợp do Chính phủ quy định.

Đối với quyền điều hành quản lý của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, nó phụ thuộc vào mức vốn góp. Nếu nhà đầu tư thành lập công ty vốn nước ngoài 100%, quyền điều hành hoàn toàn thuộc về nhà đầu tư nước ngoài, có thể tham gia trực tiếp hoặc thuê người quản lý.

Về phân chia lợi nhuận, dựa trên kết quả sản xuất kinh doanh, lãi lỗ được phân chia theo tỷ lệ vốn góp trong vốn pháp định.

Đặc điểm chung về doanh nghiệp FDI và nhà đầu tư nước ngoài:

  • Thu lợi nhuận cho nhà đầu tư và công ty FDI đầu tư.
  • Nhà đầu tư phải đóng đủ số vốn tối thiểu để có thể tham gia kiểm soát hoặc điều hành doanh nghiệp nhận đầu tư.
  • Các quốc gia muốn thu hút đầu tư FDI cần có môi trường pháp lý rõ ràng để thúc đẩy phát triển kinh tế và tránh trường hợp FDI chỉ phục vụ cho mục đích của nhà đầu tư.
  • Tỷ lệ góp vốn của mỗi bên trong doanh nghiệp FDI có thể thay đổi tùy theo luật pháp của từng quốc gia, nhưng phải phù hợp để lợi nhuận và rủi ro của các nhà đầu tư tương ứng với tỷ lệ này.
  • Thu nhập của nhà đầu tư phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp đầu tư, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và chủ đầu tư cá nhân hoặc tổ chức.
  • Chủ đầu tư có quyền quyết định quy trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, họ phải chịu trách nhiệm về tình hình lãi lỗ của doanh nghiệp đó. Bất kể nhà đầu tư nào khi đầu tư đều có quyền quyết định về thị trường, hình thức quản lý, công nghệ và có thể đưa ra các quyết định phù hợp nhất để mang lại lợi nhuận cao nhất.
  • Công ty FDI thường đi kèm với công nghệ từ nhà đầu tư cho quốc gia tiếp nhận đầu tư, từ đó giúp quốc gia tiếp cận các công nghệ tiên tiến, học hỏi kinh nghiệm và kiến thức kỹ thuật.

Đặc điểm của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam:

Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cũng có những đặc điểm tương tự như doanh nghiệp FDI nói chung. Tuy nhiên, có một số đặc điểm khác như:

  • Quy mô vốn đầu tư của doanh nghiệp FDI vào Việt Nam thường không lớn so với các quốc gia tiếp nhận đầu tư khác.
  • Phần lớn vốn đầu tư FDI vào Việt Nam đến từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản… và tỷ lệ phần còn lại chiếm tỷ trọng nhỏ.
  • Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam chủ yếu là công ty TNHH Một thành viên và công ty TNHH Hai thành viên trở lên.
  • Quy mô của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam thường là vừa và nhỏ. Các doanh nghiệp FDI này tập trung vào các ngành công nghiệp như linh kiện điện tử, may mặc, gia công may mặc, logistics… đặc biệt là các ngành nghề tạo việc làm cho nhiều người lao động và có diện tích xây dựng lớn.

Hiện nay, tại Việt Nam, có thể thành lập các loại hình doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài như:

  • Doanh nghiệp TNHH Một thành viên;
  • Doanh nghiệp TNHH Hai thành viên trở lên;
  • Doanh nghiệp Cổ phần;
  • Doanh nghiệp Hợp danh.

Với từng loại hình doanh nghiệp khác nhau, điều kiện, thủ tục, trình tự đăng ký thành lập doanh nghiệp FDI sẽ khác nhau.

Kết luận: Hiện nay, với quá trình hội nhập kinh tế, doanh nghiệp FDI ngày càng phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chúng tôi đã tích lũy được nhiều công nghệ hiện đại thông qua hình thức đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, đặc biệt là ở các lĩnh vực điện tử, hóa chất, khai thác dầu khí và viễn thông. Có thể nói rằng nguồn vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cùng với các phương thức kinh doanh mới đã tạo ra một thị trường cạnh tranh sôi nổi trong nước. Điều này đồng thời vẫn là thách thức và là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phải cải tiến chất lượng sản phẩm và áp dụng phương pháp kinh doanh hiện đại.

Related Posts